Chuyển đến nội dung
WorkMail AI

Hướng dẫn sử dụng WorkMail AI

  • Trang chủ
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Câu hỏi thường gặp
  • Chính sách chống thư rác
  • Trang chủ
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Câu hỏi thường gặp
  • Chính sách chống thư rác
betterdocs-category-icon

Khái niệm - Thuật ngữ

42
  • Thẻ tuỳ chỉnh chiến dịch là gì ?
  • Tài khoản phụ (Tài khoản nhân viên) là gì ?
  • Chiến dịch đã lưu trữ là gì ?
  • Danh sách lưu trữ là gì ?
  • Nhập chiến dịch từ mã chia sẻ là gì ?
  • Thiết lập điều kiện gửi dựa trên hành vi người nhận là gì ?
  • Tùy chọn nâng cao (Advanced Options) bao gồm những gì ?
  • Theo dõi nhấp chuột (Click Tracking) là gì ?
  • Theo dõi mở email (Open Tracking) là gì ?
  • Tùy chọn theo dõi (Tracking Options) là gì ?
  • Thời gian gửi (Send Time) là gì ?
  • Nội dung email (Email Content) là gì ?
  • Mẫu kịch bản Email Marketing là gì ?
  • Địa chỉ email phản hồi (Reply-To Email) là gì ?
  • Địa chỉ email người gửi (From Email) là gì ?
  • Tên người gửi (From Name) là gì ?
  • Tiêu đề Email (Subject Line) là gì ?
  • Danh sách người nhận (Recipient List) là gì ?
  • Kiểu chiến dịch (Campaign Type) là gì ?
  • Tên chiến dịch (Campaign Name) là gì ?
  • Thống kê theo Liên kết (Link Statistics) là gì ?
  • Thống kê theo Thời gian (Time-based Statistics) là gì ?
  • Thống kê theo Vị trí địa lý (Geo Statistics) là gì ?
  • Thống kê theo thiết bị (Device Statistics) là gì ?
  • Tỷ lệ nhấp trên mở (Click-to-Open Rate) là gì ?
  • Tổng số nhấp chuột (Total Clicks) là gì ?
  • Tổng số Email đã mở (Total Opens) là gì ?
  • Tỷ lệ trả lại (Bounce Rate) là gì ?
  • Tổng số Email bị trả lại (Total Bounced) là gì ?
  • Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate) là gì ?
  • Tỷ lệ nhấp chuột (Click Rate) là gì ?
  • Tỷ lệ mở Email (Open Rate) là gì ?
  • Tổng số Email đã giao (Total Delivered) là gì ?
  • Tổng số Email đã gửi (Total Sent) là gì ?
  • Danh sách Email đen là gì ?
  • Phân đoạn (Segments) là gì ?
  • Danh sách Email (Email Lists) là gì ?
  • Kịch bản Email Marketing là gì ?
  • Danh sách người đăng ký Email trong WorkMail AI là gì ?
  • Các khái niệm – thuật ngữ về trạng thái chiến dịch (Campaign Statuses) trong WorkMail AI
  • Tự động trả lời (Autoresponders) trong WorkMail AI là gì ?
  • Chiến dịch Email Marketing là gì ?
betterdocs-category-icon

Hướng dẫn sử dụng

6
  • Hướng dẫn tạo Tài khoản phụ (Tài khoản nhân viên) trên WorkMail AI
  • Hướng dẫn từng bước chuyển danh sách Email từ Excel sang CSV rồi import vào WorkMail AI
  • Hướng dẫn chi tiết từng bước Gộp lại Danh sách Email và Tách ra Danh sách Email
  • Hướng dẫn chi tiết từng bước tạo Kịch bản Email Marketing
  • Hướng dẫn chi tiết từng bước cách Tạo chiến dịch gửi Email Marketing trên WorMail AI
  • Hướng dẫn chi tiết từng bước cách nhập danh bạ Email lên WorkMail AI
betterdocs-category-icon

Nâng cao

1
  • Hướng dẫn chi tiết cách Xác thực tên miền gửi của bạn với WorkMail AI
betterdocs-category-icon

Tư vấn sử dụng

36
  • Dinh dưỡng & Thực phẩm chức năng (Nutrition & Supplements)
  • Nhà thuốc – Dược phẩm (Pharmacies & Pharmaceuticals)
  • Bệnh viện quốc tế (International Hospitals)
  • EdTech – Nền tảng học online (EdTech Platforms)
  • Đào tạo nghề – Kỹ năng mềm (Vocational & Soft-skills Training)
  • Trung tâm ngoại ngữ (Language Centers)
  • Trường tư thục – Quốc tế (Private & International Schools)
  • Thầu xây dựng – Tư vấn kiến trúc (Construction & Architectural Services)
  • Chủ đầu tư – Phát triển dự án (Property Developers)
  • Môi giới bất động sản (Real Estate Agencies)
  • Fintech – Ví điện tử (Fintech & E-Wallets)
  • Dịch vụ hải quan – Logistics (Customs & Logistics Services)
  • Giao nhận – Chuyển phát nhanh (Courier & Delivery)
  • Kho bãi – Kho lạnh (Warehousing & Cold Storage)
  • Vận tải đường bộ – Đường biển (Road & Sea Freight)
  • Vật liệu xây dựng (Building Materials)
  • Nhựa & Bao bì (Plastics & Packaging)
  • Hóa chất & Phẩm nhuộm (Chemicals & Dyes)
  • Cơ khí – Máy móc thiết bị (Mechanical & Industrial Equipment)
  • Dệt may & Giày dép (Textile & Footwear)
  • Sản xuất điện tử – Linh kiện (Electronics Manufacturing)
  • Chế biến nông sản (Coffee, Pepper, Cashew Processing)
  • Chế biến gỗ & lâm sản (Wood Processing & Forestry)
  • Nuôi trồng thuỷ sản – Xuất khẩu (Aquaculture – Export Seafood)
  • Nông nghiệp – Trồng trọt – Rau quả xuất khẩu
  • Nhà hàng – Ăn uống
  • Dịch vụ tại gia (Home Services)
  • Chăm sóc sức khỏe (Healthcare)
  • Giáo dục & Đào tạo (Education)
  • Bảo hiểm nhân thọ & Phi nhân thọ (Life & Non-life Insurance)
  • Tài chính tiêu dùng (Consumer Finance)
  • Ngân hàng bán lẻ (Retail Banking)
  • Bất động sản (Real Estate)
  • Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn (Hospitality & Travel)
  • Bán lẻ (Retail)
  • Thương mại điện tử (E-commerce)
betterdocs-category-icon

Kinh nghiệm

2
  • Làm thế nào để viết một tiêu đề thư hiệu quả và hấp dẫn để người nhận quan tâm và mở Email ?
  • Làm thế nào để khi gửi Email Marketing ít bị Gmail và các nhà cung cấp dịch vụ Email khác đưa vào SPAM hoặc mục Quảng cáo, khuyến mại mà đưa vào Inbox ?
betterdocs-category-icon

Tính năng nền tảng

1
  • WorkMail AI có thể tích hợp với các nền tảng nào của CoreTech
Xem danh mục
  • Trang chủ
  • Tài liệu
  • Khái niệm - Thuật ngữ

Khái niệm - Thuật ngữ

Các khái niệm và thuật ngữ khi sử dụng nền tảng Email Marketing của WorkMail AI

  • Tỷ lệ nhấp chuột (Click Rate) là gì ?
  • Tỷ lệ mở Email (Open Rate) là gì ?
  • Tổng số Email đã giao (Total Delivered) là gì ?
  • Tổng số Email đã gửi (Total Sent) là gì ?
  • Danh sách Email đen là gì ?
  • Phân đoạn (Segments) là gì ?
  • Danh sách Email (Email Lists) là gì ?
  • Kịch bản Email Marketing là gì ?
  • Danh sách người đăng ký Email trong WorkMail AI là gì ?
  • Các khái niệm – thuật ngữ về trạng thái chiến dịch (Campaign Statuses) trong WorkMail AI
  • ❮
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • ❯

Hướng dẫn sử dụng WorkMail AI

Đã đăng ký bản quyền.